--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhọ nhem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhọ nhem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọ nhem
+
như lọ lem Smeared
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọ nhem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhọ nhem"
:
nhá nhem
nhem nhẻm
nhọ nhem
nhom nhem
nhỏm nhẻm
Những từ có chứa
"nhọ nhem"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
daub
slubber
smudgy
smudginess
begrime
dauber
grungy
begrimed
smutchy
daubster
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
nhọ nhem
:
như lọ lem Smeared
+
bành voi
:
Howdah
+
sinh khí
:
vatality, vital force
+
bộp chộp
:
Hotheaded, impetuoustính nết bộp chộp nóng nảyto be hot-headed and quick-temperedăn nói bộp chộpto be impetuous in one's wordsbộp chà bộp chộpvery hot-headed, very impetuous
+
khảo của
:
Extort moneyKẻ cướp khảo củaRobbers extorted money (by using violence...)